606 TRẦN HƯNG ĐẠO, P.2. Q.5, HCM
HOTLINE :
0902.730.260
TOYOTA INNOVA 2014 GỒM CÓ 3 MÀU: BẠC (1D4), NÂU VÀNG (4RO), GHI ÁNH XANH (1F8).
![]() |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE INNOVA 2.0V 2014
|
Động cơ
|
Xăng, dung tích xilanh 2.0L, VVT-i, 4 xilanh, 16 van, DOHC
|
Hộp số
|
4 số tự động
|
Dẫn động
|
Cầu sau chủ động
|
Số chổ ngồi
|
7
|
Kích thước (Dài x Rộng x Cao)
|
4585 x 1760 x 1750 (mm)
|
Bán kính vòng quay
|
5,4m
|
Khoảng sáng gầm xe
|
176 mm
|
Công suất tối đa ( Kw/rpm)
|
100/5600
|
Mô men xoắn tối đa (Nm/rpm)
|
182/4000
|
Dung tích bình nhiên liệu
|
55L
|
Tiêu chuẩn khí xả
|
Euro 2
|
Hệ thống treo
|
Trước độc lập/ Sau phụ thuộc
|
Phanh
|
Trước đĩa thông gió/ Sau tang trống
|
Trợ lực lái
|
Thủy lực
|
Mâm xe
|
Mâm đúc 15 inch
|
Đèn trước
|
Halogen
|
Gương chiếu hậu
|
Chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ
|
Tay lái
|
4 chấu, bọc da, mạ bạc, gật gù, tích hợp nút điều chỉnh âm thanh
|
Cửa sổ
|
Chỉnh điện
|
Khóa cửa từ xa
|
Có, kết hợp chống trộm
|
Chìa khóa
|
2 chìa có remote, 1 chìa khóa thường
|
Hệ thống điều hòa
|
Tự động, 2 giàn lạnh độc lập
|
Hệ thống âm thanh
|
JVC - DVD 1 đĩa, màn hình cảm ứng, 6 loa, AM/FM, MP3/WMA, AUX, USB
|
Ghế
|
Bọc da, hàng ghế thứ ba gập sang hai bên
|
Túi khí
|
2 túi khí (tài xế và hành khách phía trước)
|
An toàn
|
LSPV, ABS
|
Cảm biến lùi
|
Có, loại 2 mắt
|
![]() |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE INNOVA 2.0G (AT) 2014 |
Động cơ
|
Xăng, dung tích xilanh 2.0L, VVT-i, 4 xilanh, 16 van, DOHC
|
Hộp số
|
4 số tự động
|
Dẫn động
|
Cầu sau chủ động
|
Số chổ ngồi
|
8
|
Kích thước (Dài x Rộng x Cao)
|
4585 x 1760 x 1750 (mm)
|
Bán kính vòng quay
|
5,4m
|
Khoảng sáng gầm xe
|
176 mm
|
Công suất tối đa ( Kw/rpm)
|
100/5600
|
Mô men xoắn tối đa (Nm/rpm)
|
182/4000
|
Dung tích bình nhiên liệu
|
55L
|
Tiêu chuẩn khí xả
|
Euro 2
|
Hệ thống treo
|
Trước độc lập/ Sau phụ thuộc
|
Phanh
|
Trước đĩa thông gió/ Sau tang trống
|
Trợ lực lái
|
Thủy lực
|
Mâm xe
|
Mâm đúc 15 inch
|
Đèn trước
|
Halogen
|
Gương chiếu hậu
|
Chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ
|
Tay lái
|
4 chấu, bọc da, mạ bạc, gật gù, tích hợp nút điều chỉnh âm thanh
|
Cửa sổ
|
Chỉnh điện
|
Khóa cửa từ xa
|
Có, kết hợp chống trộm
|
Chìa khóa
|
2 chìa có remote, 1 chìa khóa thường
|
Hệ thống điều hòa
|
Chỉnh tay, 2 giàn lạnh độc lập
|
Hệ thống âm thanh
|
Toyota audio CD 1 đĩa, 6 loa, AM/FM, MP3/WMA, AUX, USB
|
Ghế
|
Bọc nỉ, hàng ghế thứ ba gập sang hai bên
|
Túi khí
|
2 túi khí (tài xế và hành khách phía trước)
|
An toàn
|
LSPV, ABS
|
Cảm biến lùi
|
Có
|
![]() |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE INNOVA 2.0E (MT) 2014 |
Động cơ
|
Xăng, dung tích xilanh 2.0L, VVT-i, 4 xilanh, 16 van, DOHC
|
Hộp số
| Số sàn 5 cấp |
Dẫn động
|
Cầu sau chủ động
|
Số chổ ngồi
|
8
|
Kích thước (Dài x Rộng x Cao)
|
4585 x 1760 x 1750 (mm)
|
Bán kính vòng quay
|
5,4m
|
Khoảng sáng gầm xe
|
176 mm
|
Công suất tối đa ( Kw/rpm)
|
100/5600
|
Mô men xoắn tối đa (Nm/rpm)
|
182/4000
|
Dung tích bình nhiên liệu
|
55L
|
Tiêu chuẩn khí xả
|
Euro 2
|
Hệ thống treo
|
Trước độc lập/ Sau phụ thuộc
|
Phanh
|
Trước đĩa thông gió/ Sau tang trống
|
Trợ lực lái
|
Thủy lực
|
Mâm xe
|
Mâm đúc 15 inch
|
Đèn trước
|
Halogen
|
Gương chiếu hậu
|
Chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ
|
Tay lái
|
4 chấu, mạ bạc, gật gù, tích hợp nút điều chỉnh âm thanh
|
Cửa sổ
|
Chỉnh điện
|
Khóa cửa từ xa
|
Có, kết hợp chống trộm
|
Chìa khóa
|
2 chìa có remote, 1 chìa khóa thường
|
Hệ thống điều hòa
|
Chỉnh tay, 2 giàn lạnh độc lập
|
Hệ thống âm thanh
|
Toyota audio CD 1 đĩa, 6 loa, AM/FM, MP3/WMA, AUX, USB
|
Ghế
|
Bọc nỉ, hàng ghế thứ ba gập sang hai bên
|
Túi khí
|
2 túi khí (tài xế và hành khách phía trước)
|
An toàn
|
LSPV, ABS
|
Cảm biến lùi
|
Có
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét